--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tà dương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tà dương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tà dương
+ noun
sunset, sundown
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tà dương"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tà dương"
:
tà dương
thụ động
tu dưỡng
tự động
Lượt xem: 610
Từ vừa tra
+
tà dương
:
sunset, sundown
+
nhồi
:
Stuff, cram, line, fillNhồi bông vào gốiTo stuff cotton into a pillowNhồi thuốc vào tẩuTo cram one's pipe with tobacoNhồi cho lắm bánh vào rồi mà đau bụngIf you cram your stomach with so much cake, you will have an attack of indigestionBị nhồi nhiều tư tưởng lãng mạnTo be stuffed with many romentic notions
+
forfeited
:
bị tịch thu, bị sung công như một hình phạt
+
lãnh chúa
:
lord